Tính từ
hôi, bẩn
đống rác hôi thối
khó chịu; xấu xa
ông chủ của ông ta khó chịu lắm
một tội ác xấu xa
tục tĩu (ngôn ngữ)
mưa bão (thời tiết)
năm nay mùa xuân mưa bão, trời rét và ẩm hàng tuần
(thể dục, thể thao) trái luật
cú đấm trái luật
bị tắc (ống điếu, ống khói…)
by fair means or foul
xem fair
fall foul of somebody (something)
va chạm với (nhất là với nhà đương cục)
va chạm với nhà chức trách thuế quan
Danh từ
(thể thao)
cú trái luật
Động từ
làm bẩn
chó không được phóng uế làm bẩn hè đường
nhà máy phải chịu trách nhiệm về việc nhiễm bẩn không khí hàng dặm quanh đó
(+ up) [làm cho] bị vướng, [làm cho] mắc vào
dây câu của tôi mắc vào một chiếc lưới cũ
(thể dục, thể thao) chơi trái luật
foul one's [own] nest
làm ô danh gia đình (đất nước, nghề nghiệp)
foul something up
(khẩu ngữ)
làm rối tung, làm hỏng bét
thời tiết đã làm hỏng bét kế hoạch đi nghỉ của tôi