Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số ít)
    bent for something (for doing something)
    năng khiếu; sở thích, xu hướng
    she has a [natural] bent for music
    cô ta có năng khiếu âm nhạc
    he is of a studious bent
    anh ta có xu hướng chăm chỉ
    follow one's bent
    xem follow
    Tính từ
    (từ Anh,tiếng lóng)
    đồi bại, ăn hối lộ
    a bent copper
    một viên cảnh sát ăn hối lộ
    (thường vị ngữ) (nghĩa xấu)
    đồng tính luyến ái
    quá khứ đơn và quá khứ phân từ của bend
    xem bend

    * Các từ tương tự:
    Bentham,Jeremy, benthamism, benthamite, benthos