Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tài, tài năng, tài cán
    có tài năng khác thường về âm nhạc
    a painter of great talent
    một hoạ sĩ rất có tài
    người có tài, nhân tài
    an exhibition of local talent
    cuộc triển lãm tranh của các hoạ sĩ có tài ở địa phương
    (tiếng lóng) người hấp dẫn về mặt tình dục
    eyeing up the local talent
    nhìn các cô gái hấp dẫn ở địa phương

    * Các từ tương tự:
    talent money, talent-scout, talented, talentless, talentscout