Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (wryer, wryest)
    (thường thuộc ngữ) nhăn nhó
    a wry face
    bộ mặt nhăn nhó
    giễu cợt
    a wry smile
    nụ cười giễu cợt

    * Các từ tương tự:
    wryly, wryneck, wryness