Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    dễ mua chuộc, dễ hối lộ
    a venal judge
    một quan tòa dễ mua chuộc
    để mua chuộc, để hối lộ
    venal practices
    thói mua chuộc

    * Các từ tương tự:
    venality, venally