Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tiếng lóng
    army slang
    tiếng lóng trong quân đội
    a slang word
    một từ lóng
    Động từ
    mắng, chửi, rủa
    bác lái xe mắng người bộ hành đi ngang qua đường xe đang chạy
    a slanging match
    cuộc cãi lộn chửi rủa nhau

    * Các từ tương tự:
    slangily, slanginess, slangy