Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (nghĩa xấu)
    bẩn thỉu, nhớp nhúa
    a sordid slum
    nhà ổ chuột bẩn thỉu
    living in sordid poverty
    sống trong cảnh nghèo nàn bẩn thỉu
    đê tiện
    a sordid affair
    một việc đê tiện
    sordid motives
    động cơ đê tiện

    * Các từ tương tự:
    sordidly, sordidness