Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest) (nghĩa xấu)
    [thuộc khu] ổ chuột;[như] ổ chuột
    a slummy district
    khu nhà ổ chuột
    it looks terribly slummy in this house
    ngôi nhà này trông thật kinh khủng, cứ như là ổ chuột