Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm giảm giá trị, làm giảm phẩm chất
    anh làm giảm giá trị của mình bằng những lời nói dối như thế
    debase the currency
    làm giảm giá trị đồng tiền (bằng cách dùng kim loại ít có giá trị hơn để đúc tiền)

    * Các từ tương tự:
    Debased coinage, debasement, debaser