Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    thối rửa
    hôi thối; thối
    the putrid smell of rotten fish
    mùi thối của cá thối rữa
    (khẩu ngữ) tồi tệ; khó ưa; hết sức khó chịu
    putrid weather
    thời tiết tồi tệ
    why did you paint the room that putrid colour?
    sao anh sơn buồng bằng thứ sơn khó ưa thế?

    * Các từ tương tự:
    putridity, putridly, putridness