Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    không hấp dẫn; dơ dáy
    the seamy side of life
    mặt không hấp dẫn của cuộc đời, mặt trái của cuộc đời
    a seamy bribery scandal
    một vụ hối lộ dơ dáy