Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (y học)
    bệnh scobut
    Tính từ
    (cũ, tiếng lóng) (dùng làm thuộc ngữ)
    đê tiện; đáng khinh
    he's a scurvy wretch
    hắn là một thằng cha đê tiện đáng khinh

    * Các từ tương tự:
    scurvy-grass