Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm ô nhiễm
    sông bị chất thải hóa học của các nhà máy làm ô nhiễm
    làm ô huế (nơi thiêng liêng); làm hư hỏng, làm sa đọa (đầu óc của thanh niên…)

    * Các từ tương tự:
    polluter, Polluter pays principle