Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    bất hạnh; cùng khổ; đáng thương
    the wretched survivors of the earthquake
    những người sống sót đáng thương sau trận động đất
    his stomach ache made him feel wretched all day
    chứng đau dạ dày của nó làm cho nó cảm thấy khốn khổ suốt ngày
    lead a wretched existence in the slums
    sống một cuộc đời cùng khổ trong khu nhà ổ chuột
    rất tồi, rất xấu
    wretched weather
    thời tiết rất xấu
    the hotel food was absolutely wretched
    món ăn ở khách sạn cực kỳ dở
    (thuộc ngữ; khẩu ngữ) chết tiệt
    the wretched car won't start!
    cái xe chết tiệt không chịu nhúc nhích!
    it's that wretched cat again!
    lại con mèo chết tiệt ấy!

    * Các từ tương tự:
    wretchedly, wretchedness