Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    tàn bạo
    an atrocious regime
    một chế độ tàn bạo
    (khẩu ngữ) quá xấu, tồi tệ
    atrocious weather
    thời tiết quá xấu

    * Các từ tương tự:
    atrociously, atrociousness