Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ller; -llest)
    (nghĩa xấu) độc ác, tàn ác
    a cruel dictator
    một nhà độc tài tàn ác
    don't be cruel to animals
    đừng có độc ác với thú vật
    tàn khốc, thảm khốc
    a cruel war
    cuộc chiến tranh tàn khốc
    cruel death
    cái chết thảm khốc

    * Các từ tương tự:
    cruelly, cruelty