Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    xấu xa, độc ác
    a vicious remark
    lời nhận xét độc ác
    hư hỏng
    a vicious life
    cuộc sống hư hỏng
    dữ, nguy hiểm (con vật)
    dữ dội
    a vicious headache
    cơn nhức đầu dữ dội

    * Các từ tương tự:
    vicious circle, Vicious circles, vicious spiral, viciously, viciousness