Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

literary /'litərəri/  

  • Tính từ
    [thuộc] văn chương, [thuộc] văn học
    literary criticism
    phê bình văn học
    a literary man
    nhà văn
    văn hoa, hoa mỹ
    his style is a bit too literary for my taste
    văn phong của ông ta hơi quá văn hoa đối với tôi