Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

profligate /'prɒfligət/  

  • Tính từ
    phóng đãng, trách táng
    hoang toàng, phá của
    profligate spending
    sự tiêu xài hoang toàng
    Danh từ
    kẻ phóng đãng, kẻ trác táng

    * Các từ tương tự:
    profligately