Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

voluptuous /və'lʌpt∫ʊəs/  

  • Tính từ
    khoái lạc, khoái trá
    voluptuous caresses
    những vuốt ve đầy khoái lạc
    the voluptuous enjoyment of a hot bath
    sự hưởng thụ khoái trá một chầu tắm nước nóng
    (nghĩa xấu) chạy theo khoái lạc, đam mê khoái lạc
    voluptuous urges
    những thôi thúc chạy theo khoái lạc
    khêu gợi [nhục dục]
    voluptuous breasts
    bộ ngực khêu gợi

    * Các từ tương tự:
    voluptuously, voluptuousness