Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

malicious /mə'li∫əs/  

  • Tính từ
    hiểm độc, đầy ác tâm
    malicious gossip
    chuyện ngồi lê đôi mách đầy ác ý
    a malicious smile
    nụ cười hiểm độc

    * Các từ tương tự:
    maliciously, maliciousness