Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

treacherous /'tret∫ərəs/  

  • Tính từ
    phản bội; phản trắc
    a treacherous plot to poison the king
    âm mưu phản trắc nhằm đầu độc quốc vương
    nguy hiểm ngầm
    treacherous currents
    những dòng nước nguy hiểm ngầm

    * Các từ tương tự:
    treacherously, treacherousness