Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    thương tâm thống thiết
    pathetic cries for help
    những tiếng kêu cứu thương tâm
    (khẩu ngữ) không thỏa đáng, đáng khinh
    a pathetic attempt
    một vụ mưu hại đê tiện
    a pathetic excuse
    một lời bào chữa không thỏa đáng

    * Các từ tương tự:
    pathetic fallacy, pathetically, pathetics