Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)(thường xấu)
    nhỏ bé, bé bỏng; yếu ớt
    puny limbs
    chân tay yếu ớt
    what a puny little creature!
    con người bé bỏng yếu ớt làm sao!
    họ cười tôi leo mỏm đá yếu ớt quá