Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    yếu (về thể chất)
    a frail child
    đứa bé yếu sức
    dễ vỡ; dễ gãy
    (nghĩa bóng) yếu đuối; mỏng manh
    frail human nature
    bản tính yếu đuối của con người
    frail happiness
    hạnh phúc mỏng manh

    * Các từ tương tự:
    frailty