Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    hay ốm
    a sickly child
    đứa bé hay ốm
    có vẻ ốm yếu
    a pale, sickly complexion
    nước da xanh trông có vẻ ốm yếu
    (thường thuộc ngữ) yếu ớt
    a sickly smile
    nụ cười yếu ớt
    gây buồn nôn (mùi vị)
    ủy mị, bệnh hoạn (tình cảm)