Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

trivial /'triviəl/  

  • Tính từ
    tầm thường, không quan trọng, không đáng kể
    it costs a trivial sum
    cái này giá không đáng kể
    thường, bình thường
    trivial everyday duties
    nhiệm vụ bình thường hằng ngày

    * Các từ tương tự:
    trivialisation, trivialise, trivialism, triviality, trivialization, trivialization, trivialization, trivialize, trivialize, trivialize, trivially