Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    xơ xác; tồi tàn
    a cheap hotel in a seedy part of town
    một khách sạn rẻ tiền ở một khu tồi tàn của thành phố
    (khẩu ngữ) khó ở
    feeling seedy
    cảm thấy khó ở
    đầy hạt
    nho ngon nhưng quá nhiều hạt

    * Các từ tương tự:
    seedy-toe