Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    quá khứ phân từ của wear
    xem wear
    Tính từ
    mòn, sờn, hư
    những chiếc giày này trông có vẻ khá mòn
    trông có vẻ mệt lữ
    she came back worn and worried
    cô ta trở về trông có vẻ mệt lữ và lo lắng
    worn... to a frazzle
    hoàn toàn mòn vẹt

    * Các từ tương tự:
    worn-out