Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
    we were all suffering from fatigue at the end of the journey
    cuối chuyến đi chúng tôi đều mệt
    (kỹ thuật) sự mỏi; độ mỏi (của kim loại)
    cánh máy bay đã cho thấy dấu hiệu mỏi kim loại
    (quân sự) công tác lao động phi quân sự (như nấu ăn, lau chùi…)
    fatigues
    (số nhiều)
    quần áo lao động; quần áo chiến trận
    Động từ
    làm [cho] mệt mỏi, làm [cho] mệt nhọc
    cảm thấy mệt mỏi

    * Các từ tương tự:
    fatigue clothes, fatigue-dress, fatigue-duty, fatigue-party, fatigueless, fatiguelessly