Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

lethargic /lə'θɑ:dʒik/  

  • Tính từ
    bơ phờ, đờ đẫn
    hot weather makes me lethargic
    thời tiết nóng làm tôi bơ phờ

    * Các từ tương tự:
    lethargical, lethargically