Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

comatose /'kəʊmətəʊs/  

  • Tính từ
    (y học) hôn mê
    gật gà buồn ngủ
    feeling comatose after a large meal
    cảm thấy gật gà buồn ngủ sau một bữa chén no nê

    * Các từ tương tự:
    comatosely