Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không hoạt động, thiếu hoạt động
    if you weren't so inactive, you wouldn't be so fat!
    Nếu anh không thiếu hoạt động như thế thì anh không béo như thế kia!
    không chạy, hỏng
    an inactive machine
    cỗ máy hỏng
    ít hoạt động
    inactive members of the music society
    hội viên ít hoạt động của hội âm nhạc

    * Các từ tương tự:
    Inactive money, inactively, inactiveness