Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    ôi, ươn (thực phẩm…)
    nhàm chán
    diễn xuất của cô ta đã trở nên nhàm chán
    chơi không hay vì tập dượt quá sức (vận động viên…)
    Động từ
    ôi đi, ươn đi
    trở nên nhàm chán
    tôi chẳng bao giờ chán cái thú được nghe loại nhạc đó

    * Các từ tương tự:
    stalely, stalemate, staleness, stalenism, stalenist, stalenize