Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [làm cho] cứng;[làm cho] cứng rắn
    the varnish takes a few minutes to harden
    lớp véc-ni phải mất vài phút mới cứng lại
    thái độ đối với cuộc đình công của hai phía đều đã trở nên cứng rắn
    làm cho chai cứng lì lợm
    một tôi phạm chai cứng lì lợm
    harden [something] off
    làm cho cây con (nhất là cây mọc lên từ hạt) cứng cáp hơn để trồng ra ngoài trời

    * Các từ tương tự:
    hardener, hardening