Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

hand-me-down /'hændmi'daun/  

  • Tính từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
    may sãn rẻ tiền (quần áo)
    mặc thừa, mặc lại (quần áo)
    Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
    quần áo may sãn rẻ tiền
    quần áo mặc thừa, quần áo mặc lại

    * Các từ tương tự:
    hand-me-downs