Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

banal /bə'nɑ:l/  /Mỹ 'beinl/

  • Tính từ
    tầm thường, vô vị
    banal thoughts
    suy nghĩ tầm thường

    * Các từ tương tự:
    banality, banalize, banally