Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều B's, b's /bi:z/)
    B, b
    trong bubble có ba con chữ b
    điểm bình
    get a B for (inEnglish
    được điểm bình về tiếng Anh
    (âm nhạc)
    xi
    (nói về độ đen và độ mền của ruột bút chì)
    a 2B pencil bút chì 2B
    (ký hiệu)
    phụ (đường đi)
    the B 1224 to York
    con đường phụ B 1224 dẫn đến York
    (viết tắt của born)
    sinh ,chào đời
    Emily Jane Clifton b 1800
    Emily Jane Clifton sinh năm 1800

    * Các từ tương tự:
    B and B, B Ed, B Eng, B Litt, B Phil, b-picture, B-road, B-road, b.a