Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

machinery /mə'∫i:nəri/  

  • Danh từ
    cơ cấu máy, máy
    the machinery of a clock
    máy đồng hồ
    máy móc
    much new machinery has been installed
    nhiều máy móc mới đã được lắp đặt
    guồng máy, bộ máy
    the machinery of government
    bộ máy nhà nước