Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    cho bóng mát; trong bóng râm
    a shady orchard
    một vườn cây cho bóng mát
    a shady corner of the garden
    một góc vườn râm mát
    (khẩu ngữ, nghĩa xấu) ám muội; mờ ám
    a shady business
    công việc kinh doanh mờ ám
    a shady looking person
    một người có vẻ bất hảo
    shady actions
    hành động ám muội