Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

suspicious /sə'spi∫əs/  

  • Tính từ
    (+ of, about) tỏ vẻ nghi ngờ, tỏ vẻ ngờ vực
    a suspicious look
    mặt tỏ vẻ nghi ngờ
    he is suspicious of strangers
    ông ta hay nghi ngờ người lạ mặt
    làm nghi ngờ; đáng nghi ngờ
    a suspicious action
    một hành động đáng nghi ngờ
    it's very suspicious that she was in the house when the crime happened
    thật đáng ngờ là cô ta có mặt trong ngôi nhà nơi xảy ra tội ác

    * Các từ tương tự:
    suspiciously, suspiciousness