Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unbelieving /,ʌnbi'li:viŋ/  

  • Tính từ
    không tin, nghi ngờ
    she stared at me with unbelieving eyes
    cô ta chằm chằm nhìn tôi với đôi mắt nghi ngờ

    * Các từ tương tự:
    unbelievingly, unbelievingness