Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không biết chắc chắn; không được biết chắc chắn
    uncertain about (ofone's legal rights
    không biết chắc chắn các quyền lợi hợp pháp của mình
    the outcome is still uncertain
    hậu quả vẫn còn chưa được biết chắc chắn
    không thể tin cậy được
    his aim is uncertain
    ý định của nó là không thể tin cậy được
    thất thường
    uncertain weather
    thời tiết thất thường
    a man of uncertain temper
    một người tính khí thất thường
    ngập ngừng
    an uncertain voice
    giọng nói ngập ngừng
    the baby's first uncertain steps
    những bước đi chập chững đầu tiên của em bé
    in no uncertain terms
    rõ ràng và có phần thô lỗ
    I told him in no uncertain terms what I thought of him
    tôi nói với anh ta biết rõ ràng tuy có phần thô lỗ tôi nghĩ về anh ta như thế nào

    * Các từ tương tự:
    uncertainly, uncertainness, uncertainty