Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    mù sương
    we couldn't see far because it was so hazy
    chúng tôi đã không thể nhìn xa vì trời [đầy] mù sương
    lờ mờ
    hazy memories
    những ký ức lờ mờ
    rối trí, lúng túng
    i'm a bit hazy about what to do 
    tôi hơi lúng túng không biết phải làm gì tiếp sau