Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    xoăn; xù
    a fuzzy blanket
    cái mền bông xù
    a fuzzy teddy bear
    con gấu nhồi lông xù
    mờ
    mấy tấm ảnh này đã mờ quá

    * Các từ tương tự:
    fuzzy logic, fuzzy set