Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    mờ tối; tối
    the shadowy depths of the forest
    những vùng sâu tối tăm trong rừng
    như cái bóng, lờ mờ
    a shadowy figure glimpsed in the twilight
    một bóng người lờ mờ thoáng hiện lên trong cảnh tranh tối tranh sáng