Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

visionary /'viʒənri/  /'viʒəneri/

  • Tính từ
    nhìn xa trông rộng; khôn ngoan sâu sắc
    visionary leaders
    những nhà lãnh đạo khôn ngoan sâu sắc
    hão huyền, không thực tế
    Danh từ
    người khôn ngoan sâu sắc
    những người khôn ngoan sâu sắc thật sự thường bị những người cùng thế hệ hiểu lầm