Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

impractical /im'præktikl/  

  • Tính từ
    không thực tế
    it was impractical to think that we could build the house in one month
    thực là không thực tế khi nghĩ rằng ta có thể xây ngôi nhà trong một tháng
    thiếu thực tế
    một thanh niên giỏi về mặt học thuật nhưng hoàn toàn thiếu thực tế

    * Các từ tương tự:
    impracticality, impractically