Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

starry-eyed /stɑ:ri'aid/  

  • Tính từ
    (khẩu ngữ, thường xấu)
    mơ mộng hão huyền
    a starry-eyed optimist
    một kẻ lạc quan mơ mộng hão huyền