Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

indeterminate /,indi'tɜ:minət/  

  • Tính từ
    không thể xác định được
    không thể giải quyết được (vụ tranh chấp…)
    Tính từ
    không rõ, mơ hồ
    a sort of indeterminate colourhalfway between grey and brown
    một thứ màu không rõ, nửa xám nửa nâu
    (toán học) vô định
    indeterminate equation
    phương trình vô định

    * Các từ tương tự:
    indeterminately, indeterminateness